Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
四下里
[sìxià·li]
|
xung quanh; chung quanh。四处。也说四下。
四下里一看,都是果树。
nhìn xung quanh, toàn là những cây ăn quả.