Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
嚷嚷
[rāng·rang]
|
1. ồn ào; cãi nhau; làm ồn。喧哗,2. 吵闹。
2. phao tin; rêu rao。声张。