Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
嘴软
[zuǐruǎn]
|
nhu nhược; mềm yếu (nói năng)。说话不理直气壮。