Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
嘴脸
[zuǐliǎn]
|
diện mạo; mặt mũi (thường mang nghĩa xấu.)。面貌;表情或脸色(多含贬义)。
丑恶嘴脸
mặt mũi nanh ác, xấu xí.
他一直不给人家好嘴脸看。
nó luôn luôn mang bộ mặt xấu xí trước mọi người.