Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
嘴紧
[zuǐjǐn]
|
thận trọng; kín kẽ (trong ăn nói)。说话谨慎,不乱讲。