Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
嘴硬
[zuǐyìng]
|
cãi bướng; nói ngang; ăn nói ngang ngạnh。自知理亏而口头上不肯认错或服输。
做错了事还要嘴硬。
làm sai mà còn cãi bướng.