Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
嘴直
[zuǐzhí]
|
nói thẳng。说话直爽。
别怪我嘴直,这事是你不对。
đừng trách tôi nói thẳng, việc này anh sai rồi.