Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
嘴皮子
[zuǐpí·zi]
|
mồm mép; lém lỉnh。嘴唇(就能说会道而言)。
耍嘴皮子
ba hoa
他那两片嘴皮子可能说了。
miệng của hắn thì có thể đã nói ra rồi.