Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
嘴甜
[zuǐtián]
|
nói ngọt; khéo nói; nói ngọt như mía lùi。说的话使人听着舒服。
孩子嘴甜,讨老人喜欢。
trẻ em ăn nói khéo, khiến người lớn rất thích.