Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
嘴损
[zuǐsǔn]
|
chanh chua; đanh đá (nói năng)。说话刻薄。
嘴损不饶人
nói năng chanh chua không tha thứ ai cả.