Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
嘴巴
[zuǐ·ba]
|
1. tát vào mồm; vả vào mồm。打嘴部附近的部位叫打嘴巴。
挨了一个嘴巴。
vả vào mồm một cái
2. miệng; mồm。嘴1.。
张开嘴巴
há miệng