Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
嘴尖
[zuǐjiān]
|
1. chanh chua; đanh đá (ăn nói)。说话刻薄。
这人嘴尖,爱损人。
người này ăn nói chanh chua, thích làm tổn thương người khác.
2. sắc sảo; tinh tế; nhạy; tinh。指味觉灵敏,善于辨别味道。
他嘴尖,喝了一口就知道这是什么茶。
anh ấy rất tinh, uống vào một ngụm là biết ngay đó là trà gì.
3. kén ăn; kén cá chọn canh; kén chọn。嘴刁。
这孩子嘴尖,不合口的一点也不吃。
đứa bé này kén ăn quá, không hợp khẩu vị thì không ăn.