Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
嘴勤
[zuǐqín]
|
thích nói chuyện; thích trò chuyện。积极与人交谈、接触,遇不懂之事,勤于动嘴询问。