Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
嘴刁
[zuǐdiāo]
|
1. kén ăn; kén chọn; kén cá chọn canh (trong ăn uống)。指吃东西爱挑剔。
她从小嘴刁,总是这不吃,那不吃的。
từ nhỏ cô ấy đã kén ăn, luôn luôn không ăn cái này, không ăn cái kia.
2. nói năng xảo trá; điêu ngoa; gian dối。说话刁滑。
这小鬼嘴刁,差点儿被他骗了。
thằng quỷ nhỏ này điêu ngoa quá, suýt chút nữa bị nó lừa rồi.