Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
喝闷酒
[hēmènjiǔ]
|
uống rượu giải sầu (uống một mình)。烦闷时一人独自饮酒叫喝闷酒。