Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
喝道
[hèdào]
|
quát dẹp đường; hò hét dẹp đường (dẹp đường cho quan lại đi thời xưa.)。封建时代官员出门时,前面引路的差役喝令行人让路。