Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
喝西北风
[hēxīběifēng]
|
ăn không khí; nhịn đói; không có gì ăn; cóc có gì ăn。指没有东西吃,挨饿。