Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
喝彩
[hècǎi]
|
hoan hô; reo hò; reo hò khen hay; lớn tiếng khen hay。大声叫好。
齐声喝彩
đồng thanh khen hay.
全场观众都喝起彩来。
mọi người trong sân đều reo hò khen hay.