Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
喝墨水
[hēmòshuǐ]
|
đi học; học hành; học。(喝墨水儿)指上学读书。
他没喝过几年墨水。
nó nghỉ học mấy năm rồi.