Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
喝倒彩
[hèdàocǎi]
|
khen ngược; tiếng thét; tiếng huýt (reo hò khen hay khi thấy người biểu diễn có khiếm khuyết)。喊倒好儿。