Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
喝令
[hèlìng]
|
thét ra lệnh; hét ra lệnh; quát tháo ra lệnh。大声命令。