Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
喊话
[hǎnhuà]
|
kêu gọi đầu hàng; gọi hàng。在前沿阵地上对敌人大声宣传或劝降。