Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
喊嗓子
[hǎnsǎng·zi]
|
luyện giọng。戏曲演员锻炼嗓子,不用乐器伴奏,多在空旷的地方进行。