Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
喊叫
[hǎnjiào]
|
gọi to; kêu to; hét; kêu gào; kêu la; gào thét。大声叫。
大声喊叫
gọi to; gào lên; hét lên.