Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
喊冤
[hǎnyuān]
|
kêu oan。诉说冤枉。
喊冤叫屈
kêu oan