Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
喂养
[wèiyǎng]
|
nuôi nấng; nuôi (cho ăn, chăm sóc về đời sống)。给幼儿或动物东西吃,并照顾其生活,使能成长。