Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
啦呱儿
[lāguǎr]
|
nói chuyện phiếm; tán gẫu; tán dóc; tán phét。闲谈。同“拉呱儿 ”。