Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
哼唷
[hēngyō]
|
hò dô; hò dô ta; hò khoan。叹词,做重体力劳动(大多集体操作)时发出的有节奏的声音。