Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
哼唧
[hēng·ji]
|
rầm rì; nói nhỏ; lẩm bẩm; ngâm khẽ; khe khẽ (nói, hát, đọc)。低声说话、歌唱或诵读。
他哼唧了半天,也没说明白。
nó rầm rì cả buổi mà cũng nói chẳng rõ ràng.
他一边劳动,一边哼唧着小曲儿。
anh ấy vừa làm việc vừa hát khe khẽ.