Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
哼儿哈儿
[hēngrhār]
|
ậm ừ; ấp úng; ấp a ấp úng (từ tượng thanh, biểu thị sự không chú ý)。象声词,形容鼻子和嘴发出的声音](多表示不在意)。
他总是哼儿哈儿的,问他也没用!
nó luôn ậm ừ, hỏi làm gì cho mắc công!
他总是哼儿哈儿的,就是不说句痛快话。
anh ấy cứ ấp a ấp úng, không nói dứt khoát.