Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
哭腔
[kūqiāng]
|
1. khóc nức nở (vận dụng làn điệu khóc nức nở trong ca diễn hí khúc)。戏曲演唱中表示哭泣的行腔。
2. giọng nghẹn ngào。说话时带哭泣的声音。