Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
哭笑不得
[kūxiàobùdé]
|
dở khóc dở cười; nửa cười nửa mếu。哭也不是, 笑也不是。形容处境尴尬, 不知如何是好。