Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
哭穷
[kūqióng]
|
khóc than; kêu nghèo; than nghèo。 口头上向人叫苦装穷。