Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
哭灵
[kūlíng]
|
khóc nức nở; khóc thống thiết; khóc than ( khóc trước linh cửu, linh vị)。在灵柩或灵位前痛哭。