Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
哭泣
[kūqì]
|
thút thít; nỉ non。(轻声)哭。
低声哭泣。
khóc thút thít.