Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
哪门子
[nǎmén·zi]
|
cái gì; gì (biểu thị sự phản vấn)。什么,用于反问的语气,表示没有来由。
好好儿的,你哭哪门子?
đang yên lành, mày khóc cái gì?
你们说的是哪门子事呀!
các anh nói chuyện gì thế!