Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
哪些
[nǎxiē]
|
cái nào; người nào。 哪一些。
这次会议都有哪些人参加?
cuộc họp lần này có những ai tham dự?
你们讨论哪些问题?
các anh đang bàn bạc những vấn đề gì thế?