Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
哪个
[nǎ·ge]
|
1. nào; cái nào。哪一个。
你们是哪个学校的?
các cậu trường nào?
2. ai。谁。
哪个敲门?
ai gõ cửa đấy?