Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
哨所
[shàosuǒ]
|
trạm gác; chòi gác。警戒分队或哨兵所在的处所。