Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
哨子
[shào·zi]
|
cái còi; tu huýt。用金属或塑料等制成的能吹响的器物,多在集合人员、操练或体育运动时使用。