Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
哨兵
[shàobīng]
|
lính gác; lính canh; chiến sĩ canh gác。执行警戒任务的士兵的统称。