Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
哎呀
[āiyā]
|
Từ loại: 叹词。
1. ô kìa; ơ kìa; ái chà; chao; ôi chao (thể hiện sự ngạc nhiên)。表示惊讶。
哎呀!这瓜长得这么大呀!
ái chà! quả dưa này to thế!
2. trời ơi (tỏ ý trách móc, sốt ruột)。表示埋怨、不耐烦等。
哎呀你怎么来这么晚呢!
trời ơi, sao anh đến trễ dữ vậy!