Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
哇啦
[wālā]
|
quang quác (từ tượng thanh, tiếng cãi cọ)。象声词,形容吵闹的人声。
哇啦地发议论。
phát biểu.