Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
哇哇
[wāwā]
|
oa oa; quạ quạ (từ tượng thanh, tiếng quạ kêu)。 象声词,如老鸦叫声,小孩儿哭声等。