Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
哄骗
[hǒngpiàn]
|
lừa; bịp; lừa gạt; lừa dối; lừa đảo。用假话或手段骗人。
你这番话哄骗不了人。
lời nói của anh không bịp được ai đâu.