Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
哄闹
[hòngnào]
|
làm ồn; ồn ào。许多人同时喧闹。
会场上一片哄闹声。
hội trường rất ồn ào.