Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
哄逗
[hǒngdòu]
|
làm trò hề; gây cười。用言语或行动引人高兴。
哄逗孩子
làm trò hề cho trẻ con.