Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
哄堂
[hōngtáng]
|
ồ; vang lên; ầm lên; vang lên; phá lên。形容全屋子的人同时大笑。
哄堂大笑
tiếng cười vang lên; cười phá lên.