Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
哄动
[hōngdòng]
|
náo động; xôn xao; nhốn nháo; vang động。同'轰动'。