Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
哄传
[hōngchuán]
|
râm rang; náo động; xôn xao; nhốn nháo; truyền khắp chốn。纷纷传说。
四处哄传
náo động chung quanh
这消息很快就哄传开了。
tin tức này nhanh chống gây náo động.